| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | 600USD-1800USD |
| Thời gian giao hàng: | 5-7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/t |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy vát mép ống ID630 là một dụng cụ cắt nguội gắn trong chịu tải nặng, được thiết kế để chuẩn bị mối hàn chính xác trên các ống có đường kính lớn. Với phạm vi gia công từ 11,81" đến 24,80" (300–630 mm), máy đa năng này hỗ trợ vát mép, vát mặt, khoét lỗ và vát cạnh tại công trường hoặc trong xưởng.
ID630 có hệ thống cắt nguội giúp tránh biến dạng nhiệt và đảm bảo các mép vát sạch, có độ bền cao trên thép carbon, thép không gỉ và các vật liệu hợp kim. Mâm cặp tự định tâm cho phép kẹp bên trong nhanh chóng và ổn định. Nhiều tùy chọn truyền động (điện hoặc khí nén) hỗ trợ các môi trường làm việc đa dạng. Máy này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường ống, phát điện, chế biến hóa chất và đóng tàu, đặc biệt là những nơi cần vát mép chính xác cao, không cần nhiệt.
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
Hệ thống cắt nguội
Không có vùng ảnh hưởng nhiệt, loại bỏ biến dạng nhiệt để mối hàn an toàn và sạch hơn.
Khả năng tương thích vật liệu rộng
Phù hợp với thép carbon, thép không gỉ và các loại thép hợp kim khác nhau.
Các chức năng gia công đa năng
Thực hiện vát mép V/U, vát mặt, vát cạnh và khoét lỗ bằng cách sử dụng các dụng cụ có thể thay thế.
Thiết lập nhanh chóng với kẹp bên trong
Mâm cặp tự định tâm ba chấu đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng và đáng tin cậy.
Góc vát mép có thể điều chỉnh
Mũi dao hỗ trợ các góc từ 0° đến 45°; các góc tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mục | IDE-630 | IDP-630 |
| Loại truyền động | Động cơ điện MT | Động cơ khí nén |
| Công suất động cơ | 220-240 V, 50/60 Hz | 2.8 m³/phút @ 0.6 Mpa |
| Công suất động cơ | 2.2 Kw (2.95 Hp) / 10 A | 2.76 Kw (3.75 Hp) |
| Phạm vi cắt (ID-OD) | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") |
| Phạm vi lắp ID | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") |
| Độ dày thành | ≤20 mm (0.79") | ≤20 mm (0.79") |
| Hành trình nạp | 40 mm (1.57") | 40 mm (1.57") |
| Tốc độ quay | 10 vòng/phút | 10 vòng/phút |
| Trọng lượng làm việc | 106.5 Kg | 107 Kg |
| Trọng lượng vận chuyển | 161 Kg | 160 Kg |
| Kích thước thùng | 1010x715x420 mm | 1010x715x420 mm |
CÁC TÙY CHỌN TRUYỀN ĐỘNG
Được thiết kế để phù hợp với các môi trường công trường và nhu cầu vận hành khác nhau, Máy vát mép ống ID630 đi kèm với lựa chọn hệ thống truyền động điện hoặc khí nén.
IDE630 – Truyền động động cơ điện MT
Được trang bị động cơ điện 2.95 HP (2.2 kW), lý tưởng cho môi trường xưởng với nguồn điện ổn định. Cung cấp mô-men xoắn nhất quán và kiểm soát tốc độ chính xác cho các tác vụ cắt trong thời gian dài.
IDP630 – Truyền động động cơ khí nén
Được cung cấp bởi động cơ khí nén 3.75 HP (2.76 kW). Chống cháy nổ và thân thiện với việc bảo trì, phiên bản này phù hợp với các công trường nguy hiểm, từ xa hoặc ngoài khơi.
CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP VÀ ỨNG DỤNG
Các cơ sở phát điện
Máy vát mép ống ID630 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy phát điện để chuẩn bị mối hàn cho các đường ống hơi, đường ống áp suất cao và hệ thống cấp liệu tuabin. Khả năng xử lý các ống có đường kính lớn và thành dày khiến nó trở nên cần thiết trong các nhà máy nhiệt điện và hạt nhân, nơi cần vát mép chính xác, lặp lại cho các hệ thống an toàn quan trọng.
Đường ống và nhà máy lọc dầu khí
Máy này lý tưởng để triển khai tại hiện trường trong các mỏ dầu, giàn khoan ngoài khơi và các dự án xây dựng đường ống. Nó đảm bảo các mép vát sạch, không có gờ trên các đường truyền tải, ống đứng và các kết nối đa dạng, hỗ trợ các mối nối hàn có độ bền cao ngay cả trong môi trường xa xôi hoặc nguy hiểm.
Nhà máy chế biến hóa dầu và hóa chất
Trong các nhà máy chế biến hóa chất, nơi các hợp kim chống ăn mòn như duplex và thép không gỉ phổ biến, ID630 vượt trội với khả năng mô-men xoắn và tính linh hoạt của dao cắt. Nó thường được sử dụng để bảo trì, nâng cấp hệ thống đường ống và sửa chữa khi ngừng hoạt động.
Đóng tàu và nền tảng ngoài khơi
Thiết kế nhỏ gọn, gắn bên trong của ID630 cho phép nó hoạt động trong các không gian hạn chế như phòng máy, hệ thống đường ống dưới boong và các mô-đun ngoài khơi. Nó hỗ trợ chuẩn bị mối hàn nhanh chóng, đáng tin cậy khi thời gian ngừng hoạt động và không gian bị hạn chế.
PHẠM VI LẮP ĐẶT
| Khối hàm và bộ giá đỡ | |
| Khối hàm số | Phạm vi lắp ID |
|
Không có |
Φ300-330 mm (11.811" -12.992") |
|
NO.01 |
Φ330-360 mm (12.992"-14.173") |
|
NO.02 |
Φ360-390 mm (14.173"-15.354") |
|
NO.03 |
Φ390-420 mm (15.354"- 16.535") |
|
NO.04 |
Φ420-450 mm (16.535"-17.717") |
|
NO.05 |
Φ450-480 mm (17.717"-18.898") |
|
NO.06 |
Φ480-510 mm (18.898"-20.079") |
|
NO.07 |
Φ510-540 mm (20.079"-21.260") |
|
NO.08 |
Φ540-570 mm (21.260"-22.441") |
|
NO.09 |
Φ570-600 mm (22.441"-23.622") |
|
NO.10 |
Φ600-630 mm (23.622"-24.803") |
CÁC TÙY CHỌN MŨI DAO
![]()
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Q1: Phạm vi gia công của Máy vát mép ống ID630 là gì?
A: Máy vát mép ống ID630 có phạm vi gia công từ 11,81" đến 24,80" (300 mm – 630 mm), phù hợp với nhiều ứng dụng ống có đường kính lớn.
Q2: ID630 có thể xử lý những vật liệu nào?
A: ID630 được thiết kế để vát mép, vát mặt, khoét lỗ và vát cạnh trên thép carbon, thép không gỉ và các loại thép hợp kim khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Q3: Hệ thống cắt nguội mang lại lợi ích gì cho ID630?
A: Hệ thống cắt nguội ngăn ngừa các vùng bị ảnh hưởng nhiệt, đảm bảo không có biến dạng nhiệt và cung cấp các mép vát sạch hơn, chất lượng cao hơn để hàn an toàn và hiệu quả hơn, đặc biệt đối với các ứng dụng có độ chính xác cao.
Q4: Các tùy chọn truyền động có sẵn cho ID630 là gì?
A: ID630 cung cấp hai tùy chọn truyền động: truyền động động cơ điện (IDE630) với 2.95 HP (2.2 kW) cho các hoạt động ổn định, dựa trên xưởng và truyền động động cơ khí nén (IDP630) với 3.75 HP (2.76 kW) để sử dụng trong môi trường nguy hiểm, từ xa hoặc ngoài khơi.
Q5: ID630 có thể được sử dụng trong không gian hạn chế không?
A: Có, thiết kế nhỏ gọn, gắn bên trong của ID630 làm cho nó lý tưởng cho không gian hạn chế như phòng máy, hệ thống đường ống dưới boong và các mô-đun ngoài khơi, đảm bảo chuẩn bị mối hàn đáng tin cậy và hiệu quả ngay cả trong các khu vực hạn chế.
BẢNG CHỌN MÁY VÁT MÉP ỐNG
| Model | Phạm vi lắp ID | Phạm vi cắt (ID-OD) |
| ID30 | Φ15-28 mm (0.59"-1.10") | Φ15-36 mm (0.59"-1.42") |
| ID90 | Φ25-79 mm (0.98"-3.11") | Φ25-89 mm (0.98"-3.50") |
| ID120 | Φ40-112 mm (1.57"-4.41") | Φ40-120 mm (1.57"-4.72") |
| ID159 | Φ60-160 mm (2.36"-6.30") | Φ60-159 mm (2.36"-6.26") |
| ID219 | Φ65-215 mm (2.56"-8.46") | Φ65-219 mm (2.56"-8.62") |
| ID252 | Φ80-260 mm (3.15"-10.24") | Φ80-273 mm (3.15"-10.75") |
| ID352 | Φ145-345 mm (5.71"-13.58") | Φ145-356 mm (5.71"-14.02") |
| ID426 | Φ250-426 mm (9.84"-16.77") | Φ250-426 mm (9.84"-16.77") |
| ID630 | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") | Φ300-630 mm (11.81"-24.80") |